MENU
Đặc điểm hình thái
- Keo lai, tên khoa học Acacia hybrid, là kết quả lai giữa cây bố mẹ là Keo lá tràm và Keo tai tượng. Cây có kích thước trung bình, cao 25 – 30 m, đường kính 60 – 80 cm. Thân tròn, tán phát triển cân đối, vỏ màu xám, cành non vuông màu xanh lục. Lá hình mác, có chiều dài và rộng nhỏ hơn lá keo tai tượng và lớn hơn lá keo lá tràm.
Giá trị kinh tế
- Keo lai là cây gỗ đa mục đích. Gỗ keo lai có màu vàng trắng với vân đẹp, chất lượng tốt. Gỗ của cây này được sử dụng để làm ván, nhà, đồ gia dụng và nguyên liệu sản xuất giấy.
Kỹ thuật gây trồng
1. Thu hái, chế biến và bảo quản hạt giống
Thu hái hạt giống trên cây mẹ từ 6 tuổi trở lên. Chọn cây mẹ có hình dáng đẹp, thân thẳng, chiều cao từ 6 m trở lên, tán lá đều, không bị sâu bệnh. Chỉ thu hái những quả đã chín, có vỏ khô màu nâu hoặc xám.
Quả thu hái sau đó được chế biến ngay. Phân loại quả và ủ quả chưa chín trong khoảng 2-3 ngày để chín đều. Sau đó, tách hạt ra khỏi quả và loại bỏ tạp chất. Hạt sau khi tách ra phơi dưới ánh nắng mặt trời và đảo trộn nhiều lần trong ngày. Hạt sau khi phơi khô được sàng sảy sạch và đựng vào bao vải hoặc chum, vải để bảo quản.
2. Tạo cây con
2.1 Xử lý hạt giống
- Hạt giống trước khi gieo được ngâm trong thuốc tím (KMnO4) nồng độ 0,05% trong 10 phút. Sau đó, hạt được rửa sạch và ngâm trong nước sôi, để nguội dần trong vòng 4-6 giờ. Chọn những hạt trương (kích thước lớn hơn hạt bình thường từ 2-3 lần) và ủ trong túi vải. Những hạt chưa trương được xử lý lại trong nước sôi. Hằng ngày rửa túi vải ủ hạt để duy trì độ ẩm. Sau 2-3 ngày, hạt nẩy mầm có thể gieo hoặc cấy trực tiếp.
2.2 Chuẩn bị đất trồng
- Sử dụng túi bầu PE 7 x 12 cm chứa hỗn hợp đất tầng AB (80%) và phân hữu cơ đã phân hủy (20%). Đất được đập sàn nhỏ trước khi trộn với phân và đóng túi bầu. Túi bầu đất được xếp thẳng hàng theo luống, với khoảng cách 0,4m giữa hai luống.
2.3 Gieo hạt
- Trước khi gieo hạt, bầu đất trồng phải được tưới nước để đảm bảo đủ độ ẩm. Chọn những hạt nhú mầm và dùng que đũa găm vào bầu ở độ sâu 1-1,5 cm rồi gieo hạt vào. Phủ một lớp đất mịn để che phủ hạt, sau đó sử dụng rơm hoặc cỏ khô để che mặt luống. Hằng ngày tưới nước để duy trì độ ẩm. Sau 6-7 ngày, khi cây mạ mọc đều, loại bỏ vật liệu che phủ và chăm sóc luống bầu.
2.4 Chăm sóc cây con
Đảm bảo cây đủ ẩm trong 3 tháng đầu bằng cách tưới 4-5 lít/m2 mỗi lần, làm cỏ phá váng mỗi 15 ngày và tưới nước phân chuồng hoặc phân NPK pha loãng 1%. Nếu cây bị vàng còi hoặc bị bạc lá, dùng sulphát đạm và super lân để tưới, pha nồng độ 0,1%-0,2%, tưới 2,5 lít/m2 hai ngày một lần. Sau khi tưới nước phân, phải rửa sạch bằng nước lã.
Để phòng trừ bệnh thối cổ rễ, sử dụng dung dịch Boocđo 1% hoặc thuốc Benlate (1g/1lít) phun đều lên mặt luống. Nếu bệnh xuất hiện, sử dụng nồng độ 6g/10 lít nước để phun lên 100m2, phun hai tuần một lần trong 2-3 tuần.
- Kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng
3.1 Chuẩn bị đất trồng
- Tiến hành san ủi thực bì, đốt dọn và cày phá lâm phần bằng cày chảo 3. Sau đó, san bằng các gốc cây, gò mối và cày bằng cày chảo 7 hai lần để đạt độ tơi của đất. Nếu không thể cày, thực hiện cuốc hố cục bộ.
3.2 Thiết kế mật độ trồng rừng
- Tùy theo mục đích trồng và điều kiện khí hậu, có mật độ trồng khác nhau (1.100 cây/ha, 1.660 cây/ha hoặc 2.220 cây/ha). Mật độ trồng thường là 1.660 cây/ha, với khoảng cách 3 x 2m (hàng cách hàng 3m, cây cách cây 2m) để thuận tiện cho việc chăm sóc và phòng chống cháy rừng trong tương lai.
3.3 Đào hố
- Kích thước hố đào là 30 x 30 x 30 cm. Hố được đào trước khi trồng 7-10 ngày. Nếu đất đã được cày bừa, hố đào có thể thực hiện cùng lúc với quá trình trồng rừng và bón phân NPK (15-15-15) từ 50-100 gram/hố hoặc phân hữu cơ sinh học từ 0,5-1,0 kg/hố. Sau khi bón phân, phủ một lớp đất mịn dày 1-2 cm.
3.4 Trồng cây
- Trước khi bỏ cây vào hố, xé túi bầu để giải phóng cây. Đặt cây vào giữa hố và vun đất vào gốc cây, nén chặt gốc và lấp đất cao hơn cổ rễ từ 2-3 cm. Hố được lấp hình mu rùa.
3.5 Chăm sóc
- Sau khi trồng 7-10 ngày, kiểm tra và trồng dặm ngay những vị trí có cây con chết. Làm cỏ vun gốc 1 tháng sau khi trồng. Tiến hành chăm sóc 2 lần/năm, lần 1 vào đầu mùa mưa và lần 2 vào gần cuối mùa mưa. Chăm sóc bao gồm phát thực bì toàn diện, làm cỏ, bón phân và vun gốc cây.
3.6 Bảo về và phòng chống cháy rừng
- Ngăn chặn trâu bò và tuyên truyền cho nhân dân vùng xung quanh ý nghĩa của việc bảo vệ rừng. Phòng chống cháy rừng bằng cách cày làm sạch cỏ theo băng và đặt biển báo cấm đốt lửa ngoài bìa rừng.