"Quả Óc Chó" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
1. Quả Óc Chó trong Tiếng Anh là gì?
Quả óc chó đã trở nên quen thuộc đối với cuộc sống hiện đại. Trước đây, để có được quả óc chó, người ta thường phải mua với giá rất cao và thường là hàng xách tay, khó tiếp cận đối với những người sống ở ngoại ô. Nhưng hiện nay, quả óc chó đã có mặt trong hầu hết siêu thị và mọi người có thể dễ dàng tiếp cận. Nhưng liệu bạn đã biết “Quả óc chó” trong Tiếng Anh là gì không? Hãy cùng StudyTiengAnh khám phá cách dùng từ và ví dụ để bạn có thể áp dụng trong cuộc sống!
2. Định nghĩa và Ví dụ
2.1 Định nghĩa
Trong Tiếng Anh, “Quả Óc Chó” được gọi là “Walnut”.
2.2 Ví dụ
- Put the walnuts in a salad bowl, then whip the ingredients together. (Cho các miếng óc chó vào bát salad rồi đánh bông các nguyên liệu trộn với nhau.)
- Spread the walnuts on a baking tray and bake for 5 to 8 minutes, until lightly golden and fragrant. (Trải miếng óc chó lên khay nướng và nướng từ 5 đến 8 phút, cho đến khi chín vàng nhẹ và có mùi thơm.)
- Mix yogurt and walnut oil together in a medium mixing bowl. (Trộn sữa chua và dầu óc chó với nhau trong một bát trộn cỡ vừa.)
3. Thông tin chi tiết về quả óc chó
3.1 Cách phát âm
- Theo Anh – Anh: /ˈwɔːl.nʌt/
- Theo Anh – Mỹ: /ˈwɑːl.nʌt/
3.2 Loại từ
Danh từ đếm được hoặc không đếm được
It is made of polished walnut, bow with bow legs. (Nó được làm bằng gỗ óc chó đánh bóng, cánh cung với chân cánh cung.)
Crush garlic with salt and mix with walnut meat and cayenne pepper to enjoy. (Nghiền tỏi với muối và trộn với thịt quả óc chó và ớt cayenne để thưởng thức.)
I feel pretty silly wearing a plastic walnut shell on my head. (Tôi cảm thấy khá ngớ ngẩn khi đội một chiếc vỏ quả óc chó bằng nhựa trên đầu.)
Walnut interior, with soft red brocade chairs. (Nội thất bằng gỗ óc chó, với những chiếc ghế êm ái màu đỏ gấm hoa.)
4. Ví dụ Anh Việt về quả óc chó
Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu về các chức năng mà từ có thể thực hiện trong câu một cách rõ ràng nhất.
- Walnuts are a nut with many nutrients and often people use walnuts in their daily meals to supplement nutrients as well as eat nuts to help lose weight, so they are often applied in weight loss menus. (Quả óc chó là loại hạt có nhiều chất dinh dưỡng và thường người ta hay sử dụng hạt óc chó trong bữa ăn hằng ngày để bổ sung chất dinh dưỡng cũng như giúp giảm cân, nên thường được áp dụng trong thực đơn giảm cân.)
- Walnuts contain a lot of good fats, so they are often used to make milk, cakes or smoothies. Eating walnuts helps provide a good amount of healthy fats from plants. (Quả óc chó có chứa nhiều chất béo tốt nên thường được dùng để làm sữa, bánh hay sinh tố. Việc ăn hạt óc chó giúp cung cấp một lượng chất béo tốt đến từ thực vật giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.)
- She uses walnuts in her daily diet because eating walnuts in the right dose and in the right way will improve her brain very well. She hopes that eating walnuts will help improve her memory without the need to take drugs to support the brain. (Cô ấy sử dụng hạt óc chó trong bữa ăn hằng ngày bởi vì ăn hạt óc chó đúng liều lượng và đúng cách sẽ cải thiện trí não rất tốt. Cô ấy hi vọng việc ăn óc chó sẽ giúp cải thiện trí nhớ mà không cần phải dùng thuốc để hỗ trợ não.)
- He eats walnuts as a snack of the day to replace his previous pastry-filled snack. I saw his determination to stay healthy as he changed his eating habits. (Anh ấy ăn hạt óc chó như một bữa ăn phụ trong ngày để thay thế bữa ăn phụ đầy bánh mì lúc trước. Tôi thấy sự quyết tâm của anh ấy để sống khỏe mạnh khi anh ấy thay đổi thói quen ăn uống.)
5. Kết luận
Quả óc chó thực sự là một loại hạt đầy dinh dưỡng. Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quả óc chó trong Tiếng Anh.