Hạt gạo làng ta – Niềm tự hào về con đường lúa gạo đất nước
Trải nghiệm người dùng với hạt gạo làng ta


Lễ Tịch điền – Nghi thức của các vua chúa ra đồng cày ruộng – đã được truyền tục qua hàng nghìn năm và thể hiện một phần của văn hóa nông nghiệp của đất nước ta. Câu thơ “Cây lúa đơm bông, trĩu hạt, suốt theo chiều dài lịch sử đất nước” đã trở thành tục ngữ phổ biến, ca ngợi sự phát triển của cây lúa trong suốt quá trình phát triển lịch sử của dân tộc.
Sự tiến trình của cây lúa song hành với nền nông nghiệp và các hạt gạo. Ước mơ gần gũi, bình dị của người nông dân Việt chưa bao giờ thay đổi: “Cầu cho cây mạ làng ta tốt như dâu. Lúa tốt bằng đầu. Bông cái bằng bông lau. Bông con bằng bông sậy”. Dù giàu hay nghèo, bữa ăn chính hàng ngày luôn có bát cơm. Bữa sáng, bữa trưa, bữa tối – đều là bữa cơm. Ngày cúng giỗ trên bàn thờ cũng có bát cơm và chén nước, được gọi là ngày cúng cơm. Trong kho tàng ca dao, tục ngữ dân tộc, hình ảnh cây lúa, hạt gạo và bà con nông dân luôn đa dạng và phong phú: “Thấy nếp thì lại thèm xôi. Ngồi bên thúng gạo nhớ nồi cơm thơm. Hai tay xới xới đơm đơm. Công ai cày cấy sớm hôm đó mà”.
Chuyên môn và tính thẩm quyền trong hạt gạo làng ta

Hạt gạo làng ta đã trải qua nhiều biến cố trong suốt nhiều thập kỷ. Từ việc kho lúa bị cháy rụi, nạn đói trong năm 1945, đó là những kỷ niệm khắc sâu trong tâm trí của người Việt. Hạt gạo đã trở thành nguồn cung ứng lương thực ổn định trong nước và xuất khẩu, mang lại thịnh vượng và an ninh lương thực cho đất nước. Điều này bắt đầu từ sự đổi mới trong nông nghiệp, sự tăng cường quyền tự chủ cho người nông dân và việc phát triển giống lúa mới với năng suất cao hơn.
Thế giới đã chứng kiến Việt Nam trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu, đảm bảo an ninh lương thực trong nước. Từ cây lúa trên đồng ruộng, hạt gạo đã đi ra thị trường và lan rộng khắp nơi. Ngành nông nghiệp đã có nhiều đột phá với sự tham gia của các nhà nông học, tạo ra nhiều giống lúa lai, tăng cường sản xuất và thích ứng với điều kiện địa phương. Sự phát triển của cây lúa đã thay đổi cuộc sống của những người trồng lúa. Từ việc “ăn no mặc ấm” đến “ăn ngon mặc đẹp”, bài hát “ngợi ca cây lúa” vang lên như một lời chúc mừng, động lực và niềm tự hào cho người trồng lúa.
Độ tin cậy và trải nghiệm về cuộc sống của bạn với hạt gạo làng ta

Tuy nhiên, hạt gạo cũng đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và gánh nặng của người nông dân. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường đã ảnh hưởng đến sản xuất gạo. Năng suất tăng lên nhưng đất đai đã suy thoái và cây lúa phải phụ thuộc vào phân bón hóa học. Sử dụng phân bón không đúng cách đã dẫn đến lạm dụng, làm tăng chi phí sản xuất và làm suy giảm thu nhập của người trồng lúa. Sản lượng cao không còn mang lại thu nhập cao cho người nông dân, và vì vậy cần phải thay đổi tư duy sản xuất nông nghiệp sang tư duy kinh tế nông nghiệp.
Để giải quyết những thách thức này, đề án “1 triệu ha lúa chất lượng cao, tuần hoàn, phát thải thấp” đã được triển khai trong Đồng bằng sông Cửu Long. Sự thay đổi này là để tái định vị hình ảnh của lúa gạo Việt Nam và lan tỏa ra các vùng miền khác. Chuỗi cung ứng lúa gạo bắt đầu từ việc chọn giống, canh tác, thu hoạch, bảo quản, chế biến, đóng gói và cuối cùng là bữa cơm của người tiêu dùng. Để thu được sự bền vững, chuỗi cung ứng này cần sự hợp tác và liên kết từ nông dân, doanh nghiệp, nhà quản lý, nhà khoa học và các bên liên quan khác.
Ngành hàng lúa gạo cần tận dụng sự phát triển của khoa học công nghệ, tiếp thu những thành tựu mới nhất và áp dụng vào số hóa ngành nông nghiệp. Nông nghiệp tuần hoàn là mục tiêu, không còn gì là phế phẩm. Vật liệu từ rơm rạ có thể được sử dụng để tạo ra điện năng, xây dựng và nhiều mục đích khác. Điều này sẽ mang lại phúc lợi cho người trồng lúa và giúp phát triển kinh tế nông thôn. Nhờ những nỗ lực này, giống lúa và hạt gạo Việt Nam đã được công nhận là ngon nhất thế giới và là thương hiệu đặc biệt tại Văn phòng Nội các.
Cuối cùng, hạt gạo làng ta không chỉ là biểu tượng của sự tồn tại lâu dài hơn một ngàn năm mà còn là biểu tượng của sự tự hào của người Việt.